Từ điển Trung Việt"夺门而出" là gì? Tìm 夺门而出 [duómén'érchū] tông cửa xông ra。用力冲出门去(多指在紧急情况下)。夺门而出duómén5érchū[rush out of door;force one's way out;dive out the doors] 用力冲出门去(多指在紧急情况下) 【拼音】:duó mén ér...
[tiāngèyīfāng] trời nam đất bắc; mỗi người một nơi。指彼此相隔遥远,难于相见。 天各一方 千里迢迢|近在咫尺| tiāngèyīfāng [live far apart from each other] 通常指家庭或朋友分住在各处 【拼音】:tiān gè yī fāng ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ảo giác, biểu cảm nghệ thuật & chủ ng
Câu trả lời nổi bật Tiếng Indonesia Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo can't be explained, or cannot be expressed with words. 何も言えない、言葉が足りない。"i have no words to say for the grave mistake on my part" こちらが間違いま...
@Liyazzzzzzz= nhiều năm . Ex) Từng ấy năm bên nhau, anh đã hiểu...
@thanhhuong01 bấc = nhẹ = 軽い.bấc はベトナムの草で、とても軽いものです。chì = nặng = 重い.chì は鉛で、とても重いものです。@
Vừa ăn xong gói mì hảo hảo cuối cùng trong nhà và chợt thấy có 3 tệ trên bàn . Beat ngay quả nhạc cho rực rỡ Chào mừng kỉ niệm 79 năm Quốc Khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam ...
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!使用HiNative,免費讓母語者來...
tnytnytny142000 2021年3月11日 越南语 英语(美国) 关于英语(美国) 的问题 tôi ko biết nghĩa của từ "nop" hoặc câu gì có chữ cái đầu của các từ là "n" "o" và "p" 这个在 英语 (美国) 里怎么说? 查看翻译 ...