tieng anh Ngan hang英文资料.pdf,VOCABULARIES No Vocabularies Meaning lesson s 1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 8 2. Academic (adj) học thuật 5 t 3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu 8 Accepting house (n) ngân h
Ngoài các từ vựng về chức vụ, về vị trí làm việc hay về các loại thẻ, tài khoản thì bạn cần cần phải nắm rõ các từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng về các dạng ngân hàng đư...