khổng lồ in Romaniankhởi hành in Romaniankim in Romaniankinh doanh in Romaniankinh khủng in Romanian khởi động in other dictionaries khởi động in Arabickhởi động in Czechkhởi động in Germankhởi động in Englishkhởi động ...
单词 khởi động 释义khởi động 冲动<能引起某种动作的神经兴奋。> 发动<使机器运转。> trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm. 天气太冷, 柴油机不容易发动。 开车<泛指开动机器。> 开动<(机器)运转。> tiếng máy khởi động ầ...
khổng lồ 在格鲁吉亚khởi hành 在格鲁吉亚kim 在格鲁吉亚kinh doanh 在格鲁吉亚kinh khủng 在格鲁吉亚 khởi động 在其他词典中 khởi động 用阿拉伯语khởi động 在捷克khởi động 用德语khởi động 用英语khởi động 用西班牙语khởi đ...
i kéo lên đầu danh sách. Ngoài ra, bạn có thể trượt nhanh sang trái trênBộ lưu trữ USBđể khởi động thiết bị ngay lập tức. Điều này sẽ không ảnh hưởng đến thứ tự ...
Lưu ý: Tính năng này sẵn dùng cho khách hàng có giấy phép Microsoft 365 Copilot (cơ quan). Thời lượng: 1 phút 11 giây Xem cách bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng khai thác Copilot trong PowerPoint để t...
cuộc thi sẽ mở rộng đề tài để các đội thi tìm giải pháp cho những vấn đề hỗ trợ nhóm người yếu thế nhằm mang lại cơ hội được hỗ trợ cho tất cả mọi người, không ...
thiếu công cụ đánh giá đầu ra bằng sản phẩm, cũng như sân chơi cho học sinh thể hiện năng lực sáng tạo. Với mong muốn góp phần thúc đẩy STEM, Samsung đã tổ chức cu...
将“khởi động"翻译成因纽特语 pigiarniq是将“khởi động"翻译成 因纽特语。 khởi động + 加 越南文-因纽特语字典 pigiarniq MicrosoftLanguagePortal 显示算法生成的翻译 类似于 "khởi động" 的短语,可翻译成 因纽特语 ...
Quy trình cấu hình Nios® II khởi động từ EPCS /EPCQ, tạo các tệp lập trình cần thiết và bộ phát triển chương trình có thể phức tạp. ...
Trong thời gian ngắn như vậy, Przemek – Quản lý Hỗ trợ Làm quen của GetResponse MAX - đã giúp chúng tôi tiến hành thành công. Marcin Kulwicki Giám đốc Bán hàng của Ravenol Polska ĐỌC TOÀN BỘ CÂU CHUYỆN › ...