Khoai 暂无介绍 暂无介绍 播放全选 01Aha Aji E Boshonte 02Ngày Mình Xa 03Vài Giọt Sương 04Có Ai Bên Em ? 05Có Ai Bên Em (VuNhann Remix) 06Có Ai Bên Em (Speed Up) 07Có Ai Bên Em (Lofi Version) 08Có Ai Bên Em (Duzme Remix)...
Jukka Tiensuu - Khoai 专辑: The Fantastic Harpsichord 歌手:Jukka Tiensuu 还没有歌词哦Jukka Tiensuu - Khoai / 已添加到播放列表 1 播放队列/1 1 Khoai Jukka Tiensuu 15:18Mac版酷狗音乐已更新 就是歌多 详情 下载 × 提示 建议您使用客户端播放,获得更好的用户体验。 打开客户端下载新版客户...
Twitter Google Share on Facebook taro (redirected fromKhoai mon) Thesaurus Encyclopedia Related to Khoai mon:Caladium esculentum,Arum esculentum ta·ro (tär′ō, tăr′ō) n.pl.ta·ros 1.A widely cultivated tropical Asian aroid plant(Colocasia esculenta)having broad peltate leaves and large...
khoai(芋) lang(狼)lắc 炸红薯 #越南生活 - 春风老师记单词于20230729发布在抖音,已经收获了5个喜欢,来抖音,记录美好生活!
kho in Hindikhoa học in Hindikhoai tây chiên in Hindikhoai tây chiên giòn in Hindikhoan dung in Hindi khoai tây in other dictionaries khoai tây in Arabickhoai tây in Czechkhoai tây in Germankhoai tây in Englishkhoai tây in Spanishkhoai tây in Frenchkhoai ...
单词dở ngô dở khoai 释义dở ngô dở khoai 不阴不阳; 模棱两可。
包含"Khoai"的句子的意思 Q:-quả dưa hấu - quả đào - quả dừa - củkhoaitâY - cánh cửa - bàn chải đánh răng - cái bàn是什麼意思 A:quả dưa hấu : watermelon quả đào : peach ...
预览播放中,打开优酷APP看高清完整版 越南歌曲:喜欢食早餐早上食番薯Sáng Ăn Khoai, Khoái Ăn Sang 演唱:胡越忠Hồ Việt Trung +追 超清画质 评论 收藏 下载 分享 选集 04:38 一位姑娘的后面(越南伤感情歌)Phía Sau Một Cô Gái 演唱 黄山索斌 Soobin Hoàng Sơn - 华彩枫流 Charles...
将“khoai tây"翻译成阿布哈茲語 акартош是将“khoai tây"翻译成 阿布哈茲語。 khoai tây noun 语法 + 加 越南文-阿布哈茲語字典 акартош noun wiki 显示算法生成的翻译 带有“khoai tây"的图片 加 在上下文、翻译记忆库中将“khoai tây"翻译成 阿布哈茲語 ...
字典 越南 - 哈萨克人 - khoai tây在哈萨克: 1. картоп 哈萨克人 单词“khoai tây“(картоп)出现在集合中: Tên các loại rau quả trong tiếng Ka-dắc-xtan Вьетнамтіліндегі Көкөністер...