ra hoa kết quả. 开花结果。 结果<在一定阶段, 事物发展所达到的最后状态。> thành tích tốt đẹp là kết quả của việc học tập khắc khổ dài lâu. 优良的成绩, 是长期刻苦学习的结果。 kết quả lao động. 劳动的结晶。 结晶<比喻珍...
14. a) Tất cả những tín-đồ đấng Christ phải tiếp tục “kết quả” về hai phương diện nào? 14.( 甲)基督徒必须以那两种方式“继续多结果子”?( jw2019 Bạn có thỏa lòng vớikết quảtừ sự cai trị của ...
原样kết quả 在斯洛伐克?进来,学习单词的翻译 kết quả 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 斯洛伐克!
Sau khi cập nhật Outlook hoặc Office lên phiên bản 16.0.8827.2062, việc tìm kiếm bằng tùy chọn Tất cả Hộp thư không hiển thị kết quả. TRẠNG THÁI: ĐÃ KHẮC ...
Hướng dẫn chính thức về tính năng tối ưu hóa quảng cáo và nhắn tin trên Google Tìm kiếm Thông tin này có hữu ích không? CóKhông Gửi Achieve your advertising goals today!
trực tiếp trong Teams và sau đó sử dụng Power Automate để xây dựng một dòng công việc tự động cho phép bạn kiểm nhập, duy trì kết nối với nhóm của bạn v...
kết quả Vietnamese English Dictionary - kết quảin English: 1. result The result proved disappointing. Among married couples, there has been an increase in divorce and separation with the result that there are many more one-parent families....
Bạn có biết rằng bạn có thể gập/mở OPPO Find N2 Flip để trả lời/kết thúc cuộc gọi không? Tiếp tục đọc để biết cách làm điều này. Cách trả lời/kết thúc cuộc gọi bằng cách g...
Tiếp theo: Cho người dùng biết rằng bạn cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh và miễn phí Thông tin này có hữu ích không? CóKhông Gửi
检查“ kết quả tàm tạm”到日文的翻译。浏览句子中kết quả tàm tạm的翻译示例,听发音并学习语法。