“Hợp”与“đồng..请问“Hợp đồng ”是合同的意思, “Hợp”与“đồng”分别是什么意思?
原样hợp đồng 在拉脱维亚语?进来,学习单词的翻译 hợp đồng 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 拉脱维亚!
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về #indoor, ánh sáng lễ hội & ca hát
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh sáng mặt trời, bình đẳng & cặp v
检查“ hợp đồng đặt cọc”到日文的翻译。浏览句子中hợp đồng đặt cọc的翻译示例,听发音并学习语法。
Kết nối với chuyên gia, thảo luận về tin tức, bản cập nhật mới nhất cũng như các biện pháp tốt nhất của Excel và đọc blog của chúng t...
中国银行胡志明市分行网上银行个人客户服务协议 Hợp đồng dịch vụ internet banking của Bank Of China HoChiMinh City Branch (BOCNET) 甲方:(Bên A): 乙方:(Bên B): 中国银行胡志明市分行 (BANK OF CHINA HOCHIMINH CITY BRANCH) 为明确甲乙双方权利与义务关系,规范双方行为,甲乙双方就...
Tìm hiểu về nguồn cấp dữ liệu Hoạt động trong Teams Lưu ý:Trang này được dịch tự động nên có thể chứa các lỗi về ngữ pháp hoặc nội dung không chính xác. Mục ...
Tạo và gửi hợp đồng trực tuyến của bạn bằng Acrobat Sign. Chữ ký điện tử bạn nhận được có tính ràng buộc về mặt pháp lý, an toàn và dễ sử dụng - hãy tự mình ki
请问“Hợp đồng..Hợp pháp 合法 hợp tác 合作一般在汉越语中hợp 就是合。Đồng thời 同时, đồng ý 同意在汉越语中一般đồng 就是同。Đồng 在纯越语中意思就很丰富了