Tải xuống miễn phí Sử dụng miễn phí Thêm thông tinChia sẻ Nhiều nội dung tương tự Biểu Tượng Mang Tính Biểu TượngBiểu Tượng Tôn GiáoChính ThốngCuộn TorahDi Sản Của Người Do TháiDị...
nhóm giao hoán, Nhóm giao hoán是“阿贝尔群"到 越南文 的最佳翻译。 译文示例:你签名派我去挖水沟,成为一群男工中唯一的女工。」 ↔ Với chữ ký của ông, ông đã gửi tôi đi đào cống, người phụ nữ duy nhất trong một nhóm ...