giấy chứng nhận in Polish: 1. certyfikat Dostałem certyfikat za ukończenie kursu. Aby obsługiwać dźwig, oczywiście potrzebny jest certyfikat. related words đến in Polishmưa in Polishnhớ in Polishbán in Polishnói in Polishmuốn in Polishhọc in ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về #indoor, ánh sáng mềm mại & ánh sáng yếu
Sử dụng miễn phí Thêm thông tinChia sẻNhiều nội dung tương tự áo Lenáo Len Dệt KimBuổi Trình Diễn Thời TrangCảm Hứng Trang PhụcChụp ảnh Thời TrangChụp Thời TrangChuyển động Chậmđàn BàĐ...
đừng nói đến chuyện xứng hay không xứng , mà phải là “Phù Hợp”Một chiếc bật lửa 3 ngàn cũng có thể châm điếu xì gà vài triệu Và một buổi ăn mấy chục triệu, đều không thoát d...
trận tết ngoại 4 con 1 cháu[破涕为笑]có c e nào muốn eo giống ngoại k ạ đừng chần chừ mà hãy ib ngay cho ngoại nhéchứ mấy bạn hỏi hoài mà eo càng ngày càg to thấy người khác đẹp hon lại t...
→ Anh ấy muốn nghì việc, mặc dù công ty không trả lương cao.Tôi luôn luôn mất ngủ khi uống cà phê.→ Tôi mất ngủ cứ uống cà phê.Năm giận Hà, Hà giận Nam, vì chuyện tiền bạc.→ Năm g...
nói chuyện người と、nói chuyện の時は、với はなく、直接人が来るのが良...
Vd: Anh là người mà em thương -> Kiểu như người nói dành c...
Ai đó đã nói với mình “Hãy đi xa mở mang đầu óc Hãy thử 1 lần đi thiện nguyện Thử lên núi cắm trại Xuống biển tắm, ngồi ngắm hoàng hôn Thử tỏ tình vơi ngừoi mìn
p luôn khó chịu khi tôi bệnh ốm muốn xin nghĩ phép. Công việc trục trặc lúc nào tôi cũng bị đổ lỗi. Máy trưởng không quan tâm khi tôi làm việc quá sức và kiểm soát với từng tiểu tiết...