hoacm6tnh6mngtr65nhod6,nh ehid6chotrong nibOhi吾udttqcvOinhaumath6i.’,【 ] ‘'TitngfmangnghSari~ngchiitngtr~ hi6u.”/21 此外,越南的一些语言学家也对俚语的概念提 出了自己的见解: ‘'Ti6ng16ngbaog6mc donVifirv. tmgthuOc 【收稿日期】2013—11—11 ...
Sắpnghỉhèrồi,anhđịnhvềnhàbằngcáchgì? 8.Vấnđềnàytôicóthểtựgiảiquyếtđược,khôngcầnanhgiúpnữa. 9.MìnhhiểuHùngđauđớnvàthiệtthòinhưthếnào khi bố Hùng đã ra đi mãi mãi. ...