xuyên suốt thời gian học, tất cả các học viên được yêu cầu chỉ nói duy nhất một ngôn ngữ là tiếng Hàn. Sau khi quay lại làm việc, học viên có thể hoàn thiện t...
北越 宁平省 Ninh Binh 省会宁平市 面积: 1382 平方公里 人口: 90.60 万(2003) 1 嘉远县 Gia Vien 2 儒关县 Nho Quan『治儒关』 3 华闾县 Hoa Lu『治华闾』 4 宁平市 Ninh Binh Town 5 安庆县 Yen Khanh『治安宁』 6 三迭市 Tam Diep 7 安谟县 Yen Mo 8 金山县 Kim Son 北越 和平省 Hoa...
北越 宁平省 Ninh Binh 省会宁平市 面积: 1382 平方公里 人口: 90.60 万(2003) 1 嘉远县 Gia Vien 2 儒关县 Nho Quan『治儒关』 3 华闾县 Hoa Lu『治华闾』 4 宁平市 Ninh Binh Town 5 安庆县 Yen Khanh『治安宁』 6 三迭市 Tam Diep 7 安谟县 Yen Mo 8 金山县 Kim Son 北越 和平省 Hoa...