意思是:入境事务处;出入境管理局。Quản lý xuất nhập cảnh 越南使用的官方语言是越南语(京话),说越南语的人数占全国人口的90%以上。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。由于历史的原因,越南语和汉语的关系甚为密切。在词汇上,越南语借用了
theoquydinhThaihantamnhaptaixuatthychientheoth6athu'an cua thuung nhan v6i ben d8i the va dang ky vai Hai quan et b. khan. TruOng hop C8ng ty nhap khau theo loai hinh dau tu kinh doanh theo hop dOng mua ban thi sau nay COng ty &roc phep xuat khau ban cho ngoai mua a nuere...
意思是:入境事务处;出入境管理局。Quản lý xuất nhập cảnh 越南使用的官方语言是越南语(京话),说越南语的人数占全国人口的90%以上。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。由于历史的原因,越南语和汉语的关系甚为...