社会主义, 社会主义, 社會主義是“Chủ nghĩa xã hội"到 中文 的最佳翻译。 译文示例:Wally, chồng của Jessie, là một người theo chủ nghĩa xã hội. ↔ 不过,当他学习圣经之后,知道只有上帝的王国才能使人在理想的环境里生活,感到十分兴奋。
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về cặp vợ chồng, chủ nghĩa tối giản &
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh sáng ban ngày, ba lô & bắc mỹ
“Bị “ Từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của việc không hay, hoặc là đối tượng của động tác, hành vi không lợi đối với mình.Bị tai nạn.Bị mất cắp.Bị điểm thấp...
Cuộc đời này là của mình hãy sống và quyết định tất cả mọi thứ xung quanh mình theo một nghĩa chính chắn và tự lập . Hãy - Babe_Truc于20240710发布在抖音,已经收获了212.9万个喜欢,来抖音,记
Tải xuống vector miễn phí về Chống Phát Xít Chủ Nghĩa Cộng Sản này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
网易云音乐是一款专注于发现与分享的音乐产品,依托专业音乐人、DJ、好友推荐及社交功能,为用户打造全新的音乐生活。
越南社会主义共和国(越南语:Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam,英语:Socialist Republic of Vietnam),简称“越南”(Vietnam),是亚洲的一个社会主义国家。位于东南亚的中南 - 長楽于20220603发布在抖音,已经收获了1.0万个喜欢,来抖音,记录
@thanhhuong01 bấc = nhẹ = 軽い.bấc はベトナムの草で、とても軽いものです。chì = nặng = 重い.chì は鉛で、とても重いものです。
Nếu bạn là người việt, cùng chung mong muốn học tiếng anh với tôi thì chúng ta có thể học cùng nhau.Tiếng anh của tôi hiện nay chỉ khoảng hiểu được một số câu và từ đơn giản, hi...