Define Banh trung thu. Banh trung thu synonyms, Banh trung thu pronunciation, Banh trung thu translation, English dictionary definition of Banh trung thu. mooncake also moon cake n. A small dense pastry filled with bean paste, ground lotus seeds, or othe
Mid-Autumn Festival (Tet Trung Thu) is just around the corner and I have mooncakes on the brain. For those not familiar with mooncakes, they are the baked delicacy for the Mid-Autumn Festival. These delicious cakes come in a variety of different shapes and sizes but what they have in com...
BANHTRUNGTHUTANDANLOI国家/地区: 越南 ID:banhtrungthutandanloi149 其他 4.13万 粉丝数 407 直播数 2993 直播平均观看人数 31 直播平均销量 本场直播数据 直播流量来源 直播流量趋势 直播带货数据 直播带货品类 直播商品列表 相似直播间 本场直播数据 798 累计观看人次 15 人数峰值 4 本场直播增粉 0.5% 转粉...
điệuSinh NhậtSinh Nhật Lần Thứ 50Sự Kiện Buổi TốiTâm Trạng Cổ điểnTập Trung Chọn LọcThanh LịchThắp NếnThắp SángThiết Lập BảngThu ThậpTiệc Sinh NhậtTốiTráng MiệngTrang Trí BánhTrang Trí ...
ThốngMón NướngNghệ NhânNghệ Thuật ẩm ThựcNgonNgười Sành ănNgười Yêu Thức ănNướng BánhPhô MaiPhô Mai đầyPhục VụTập Trung Chọn LọcThơm NgonThực Phẩm đích ThựcTruyền Thống ẩm Th...
Related to Banh Tet trung thu:Mooncake mooncake moon·cake alsomoon cake(mo͞on′kāk′) n. A small dense pastry filled with bean paste, ground lotus seeds, or other ingredients, traditionally eaten during the Chinese moon festival.