UP主搬家到越南啦!所以开始学习新的语言【越南语】想通过视频记录自己学习内容的同时希望能帮助跟我一样在学习中的朋友们!, 视频播放量 1126、弹幕量 0、点赞数 33、投硬币枚数 18、收藏人数 26、转发人数 3, 视频作者 跟着佳奈学外语, 作者简介 精通中日韩3国语言的UP主
越南语---颜色单词 婉婉 1 人赞同了该文章 越南语颜色单词 Màu sắc 颜色 Đen 黑色 Trắng 白色 Đỏ 红色 Xanh dương 蓝色 Vàng 黄色 Xanh lá 绿色 Cam 橙色 Hồng 粉红色 Nâu 棕色 Tím 紫色 Xám 灰色 Xanh da trời 青色 Chàm 靛青色 Đỏ sẫm 赤红色 Xanh ...
越南语 字母表拼读 dạy bé học chữ cái, bé học đánh vần bảng chữ cái abc tiếng việt1.2万 22 24:14 App 中国人学越南语-零基础越南语第一课 317 -- 0:16 App 越南字母发音以及口型视频 「đ」 104 -- 1:03 App 越南语单词打卡 ...
'Bạn nói tiếng Việt rất tốt.'(你说越南语很好) 'Tôi không hiểu bạn nói gì.'(我不明白你说什么) 权威依据:越南语教材《Tiếng Việt Cơ Bản》将其列为A1级必学动词。 3. Ăn(吃) 饮食文化的核心词汇: 'Chúng ta ...
越南语一些常用单词词汇表A A-rập --阿拉伯 à --助词(表疑问) ạ --助词(表尊敬) Á Phi --亚非 ai --谁 anh --哥,你 anh ấy --他 anh trai --哥,胞兄 B ba三 bà奶奶;女士 bác伯伯 bài课文,一首 bàn桌子 bàn tay手掌 bạn bè桌子 bạn gái女朋友 bạn học...
1、第一课Xin chào 你好 anh 你(男) tôi 我 ch你(女) em 你(男女皆可) có有 khe好 không吗,不 rt很 cm n谢谢 cng也 hôm nay今天 ngày mai昨天 i làm上班 n/li 来 tm bit再见,再会 第二课Anh y他 ch y她 h, chúng nó他们 chúng tôi我们 các anh你们 các ch你们(女) ba...
Tại sao họbuồn[25]tối hôm qua? Dì Emma sáng hôm qua ở đâu? Họ có ở bữa tiệc của bạn hôm qua không? Trời luônnhiều mây[26]ở đây vàomùa xuân[27].
中文-越南语水果单词对照 草莓 Dâu tây 杨桃 Khế 龙眼 Nhãn 芒果 Xoài 青菜 Rau cải 辣椒 ớt 芒果 Xoài 桃子 đào 南洋参 Đinh lăng 青菜 Rau cải 柚子 Bưởi 苹果 táo 酸果 Sấu 木奶果 Dâu da xoan 苦瓜 Mướp 盘景 ...
越南语的单词是:Vietnamese。也可以写作Vietnamese language ; VIE。越南风光 例句:Vietnamese, you say it in English, Vietnamese translation, but to. 越南人,你们说英语吧,越南语翻译不过来。越南语,也称为京语或国语,是越南的国语,有85%至90%的越南人和300万海外越南侨说越南语。
越南语一些常用单词-词汇表A A-rap - 阿拉伯 a- 助词(表疑问) a― • 助词(表尊敬) APhi- 亚非 ai- 谁 anh・・ 哥,你 anh ay・ -他 anh trai “哥,胞兄 B ba 三 ba bac bai ban ban tay ban be • ban gai ban hoc • ∙ bang den 奶奶;女士 伯伯 课文,一首 桌子 手掌 ...