翻译按从最常见到不太流行的顺序排序。我们尽一切努力确保每个表达式都有关于变形的定义或信息。 在上下文翻译 中文 - 越南文,翻译句子 Glosbe 词典是独一无二的。在 Glosbe 中,您不仅可以检查 中文 或 越南文 翻译。我们还提供了显示数十个翻译句子的用法示例。您不仅可以看到您正在搜索的短语的翻译,还可以...
翻譯, 翻译, 譯是“翻譯"到 中文 的最佳翻译。 翻譯 verb + 添加翻译 越南文-中文字典 翻譯 verb noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data 翻译 Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data 譯 Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data 译 Dbnary: Wiktionary ...
ngôn ngữ是将“語"翻译成 越南文。 译文示例:当地的弟兄为他们安排了一个语言学习班,帮助他们学习阿尔巴尼亚语。 ↔ Một lớp dạy ngôn ngữ được khai giảng nhằm giúp họ học ngôn ngữ địa phương. 語 + 添加翻译 中文-越南文字典 ...
添加示例 在上下文、翻译记忆库中将“配對"翻译成 越南文 他们对什么表现信心呢? Đức tin nơi ai? jw2019 人生最重要的就是对上帝忠心到底,在这方面所罗门却失败了。 Trong khía cạnh quan trọng nhất của đời sống, đó là giữ lòng trung thành với...
越南文:Xin vui lòng 对不起(Sorry): 中文:对不起 越南文:Xin lỗi 有没有问题?(Is there a problem?): 中文:有没有问题? 越南文:Cóvấnđềgìkhông? 这是什么?(What is this?): 中文:这是什么? 越南文:Cái này làgì? 这些只是一些基本的短语示例。在进行翻译时,尤其是在处理更复杂的...
字典中的翻译越南文 - Muong mường 复制到剪贴板 细节 thi mai nguyen 猜测的翻译 显示算法生成的翻译 类似短语 em có biết nói đâu em có biết nói đâu Em có nhiều thằng đúng không Ủn cả chề tực ro chở ...
Đa ngôn ngữ是将“多语"翻译成 越南文。 译文示例:我們 肯定 需要 關于 這 家伙 的更多 信息 ↔ Ta chắc chắn cần thêm thông tin về con này. 多语 + 添加翻译 中文-越南文字典 Đa ngôn ngữ wikidata 显示算法生成的翻译 将“ 多语 "自动翻译成 越南文...
+ 添加翻译 越南文-中文字典 美国 proper Nước cộng hòa liên bang ở Bắc Mỹ, giáp Mexico về phía nam và Canada về phía bắc; cũng bao gồm Alaska, Hawaii, và các lãnh thổ khác. Số lượng người dùng trên Facebook lớ...
chuyển是将“轉"翻译成 越南文。 译文示例:所以,我们就从农业经济转到了工业经济。 ↔ Chúng ta đã chuyển từ kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp. 轉 + 添加翻译 中文-越南文字典 chuyển verb 所以,我们就从农业经济转到了工业经济。 Chúng ta đã chuy...