xi lanh 圆柱·气缸 更多(+21) 加 在上下文、翻译记忆库中将“Xi"翻译成 中文 Đa số chỉ hứa nguyện làm người Na-xi-rê một thời gian, nhưng có một số làm người Na-xi-rê trọn đời, như Sam-sôn, Sa-mu-ên và Gi...
Tên sản phẩm Bộ phận động cơ Áp dụng cho Động cơ Chất lượng 100% thử nghiệm Sau bán hàng dịch vụ cung cấp 6 tháng Số bộ phận 31607-02202 Thương hiệu Keluo Trọng lượng 6kg ...
Được xếp hạng 4 sao, chỗ nghỉ chất lượng cao này cho phép khách nghỉ sử dụng bể bơi ngoài trời, phòng tập và spa ngay trong khuôn viên. Điểm nổi bật nhất Thêm vệ sinh Sạch bóng Nằm ...
译文示例:Đa số chỉ hứa nguyện làm người Na-xi-rê một thời gian, nhưng có một số làm người Na-xi-rê trọn đời, như Sam-sôn, Sa-mu-ên và Giăng Báp-tít. ↔ 大多数离俗人只会起誓离俗一段时间,但也有一小部分是...