原样xe đẩy 用法语?进来,学习单词的翻译 xe đẩy 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 法国!
原样xe đẩy 在捷克?进来,学习单词的翻译 xe đẩy 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 捷克!
Nếu bạn từ chối cookie tùy chọn, chúng tôi sẽ chỉ dùng những cookie cần thiết để cung cấp dịch vụ cho bạn. Bạn có thể thay đổi lựa chọn của mình bằng cách nhấp vào 'Quản l...
Nếu bạn từ chối cookie tùy chọn, chúng tôi sẽ chỉ dùng những cookie cần thiết để cung cấp dịch vụ cho bạn. Bạn có thể thay đổi lựa chọn của mình bằng cách nhấp vào 'Quản l...
单词xe đẩy tay 释义xe đẩy tay 板车<一种以其平板部分载货或载人的非机动车辆。> 人力车 <由人推或拉的车(区别于'兽力车'和'机动车')。> 手推车 <手车。> 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Encuentra vectores de Xe Đẩy Em Bé ✓ Sin regalías ✓ No es necesario reconocimiento ✓ Imágenes en alta calidad.
xe đẩy in Spanish: 1. carretilla other words beginning with "X" xe tải in Spanishxe điện in Spanishxe đạp in Spanishxem in Spanishxem lại in Spanishxem xét in Spanish xe đẩy in other dictionaries xe đẩy in Arabicxe đẩy in Czechxe đẩ...
Hệ Thống Xế Độp Chuyên kinh doanh mua bán các loại Xe Đạp Thể Thao chuyên nghiệp, bán chuyên, tập luyện. Thương hiệu Giant, Orbea, Quốc tế - Sửa chữa, bảo dưỡng, phụ kiện
độngLò NungLớp GốmNém Bánh XeNghệ NhânNghề Thủ CôngNghệ ThuậtNghệ Thuật GốmNghệ Thuật Truyền ThốngNghệ Thuật Và Thủ CôngNgườiNguyên Liệu Tự NhiênNhà Sản XuấtQuaySản XuấtSản Xuất G...
Nhập khẩu và phân phối sản phẩm xe tải nặng, máy công trình hàng đầu Việt Nam