Tôi không có tiền 我没有钱L(l): làm 做,干 linh hoạt 灵活 lớp học 教室 họp lớp 班会Hôm nay tôi có một buổi họp lớp 今天我有一个班会Tôi sẽ không bao giờ làm việc đó 我永远不会干那个事儿谢谢大家支持!希望大家越来越...