单词 trường cao đẳng 释义trường cao đẳng 大专院校 <高等院校的简称。传指专科学校。> 高等学校 <大学、专门学院和高等专科学校的统称。简称高校。> 高校<高等学校的简称。> 学府<指实施高等教育的学校。> 随便看 các mặt các mục các ngài các ngành các nghề ...
nghiệm của bạn trên các trang web của chúng tôi, chẳng hạn như thông qua kết nối truyền thông xã hội và hiển thị quảng cáo được cá nhân hóa ...
Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang is a college in Phường Rạch Sỏi, Rach Gia, Kiên Giang Province. Mapcarta, the open map.
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh sáng ban ngày, bầu trời & cánh đồng
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về an ủi, bạn & buồn
Trường Cao đẳng Thương mại Đà Nẵng is a college in Phường Thanh Khê Tây, Thanh Khê district, Da Nang. Mapcarta, the open map.
KO66 vang danh toàn cầu là nhà cái hiện đại, đẳng cấp, uy tín nhất thị trường trực tuyến, tự hào đáp ứng mọi nhu cầu bet thủ hôm nay.
Để biết thông tin về việc vẽ hình, hãy xem mụcVẽ hoặc chỉnh sửa hình tự do. Nếu bạn đang gặp sự cố trong việc xóa đường ngang, hãy xem mụcXóa đường ...
lãnh người thân. Trong bối cảnh đó, nhiều sinh viên đang tìm kiếm những lựa chọn mới với chi phí hợp lý, triển vọng nghề nghiệp cao và môi trường thân thiện với văn hoá Á Đông h...
回答の検索と同時に自動翻訳もできる