Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
[duómén'érchū] tông cửa xông ra。用力冲出门去(多指在紧急情况下)。夺门而出duómén5érchū[rush out of door;force one's way out;dive out the doors] 用力冲出门去(多指在紧急情况下) 【拼音】:duó mén ér chū 【解释】:夺门:破门,奋力冲开门。猛然奋力冲开门出去。形容迫不及待...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về cặp vợ chồng, chủ nghĩa tối giản &
Bộ sưu tập Thử thách Bảng xếp hạng Các phần bổ trợ & ứng dụng khác Công ty Giới thiệu Blog Trung tâm trợ giúp Báo cáo nội dung Trở thành Người hùng Hợp tác với Pexels API video & ảnh Đăng ...
[tiāngèyīfāng] trời nam đất bắc; mỗi người một nơi。指彼此相隔遥远,难于相见。 天各一方 千里迢迢|近在咫尺| tiāngèyīfāng [live far apart from each other] 通常指家庭或朋友分住在各处 【拼音】:tiān gè yī fāng ...
Trước khi đồng hồ thông minh xuất hiện, đồng hồ chỉ có duy nhất một chức năng đơn giản. Giờ đây, ngoài việc theo dõi thời gian, đồng hồ thông
-tắc kè là con có thể thay đổi màu da tùy thuộc vào môi trườ...
🌺 Kỷ niệm chuyến đi đẳng cấp 5 sao tại Phú Quốc cùng boss Phưong Mai và các lãnh đạo Mairis xuất sắc! 🌺 Chúng tôi vừa - 黎玲化妆品店于20241109发布在抖音,已经收获了70.5万个喜欢,来抖音,记录
Với nó cũng đặc biệt hơn á, kiểu dùng người yêu nhiều ...
@thanhhuong01 bấc = nhẹ = 軽い.bấc はベトナムの草で、とても軽いものです。chì = nặng = 重い.chì は鉛で、とても重いものです。@