Đây ứng dụng từ điển Hàn Việt, Việt Hàn tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 100.000 từ. Ứng dụng được thiết kế hiện đại, dễ sử dụ
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
Thiết yếu Tải xuống thông số kỹ thuật Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Các lựa chọn mô-đun Quản lý Tình trạng Discontinued Ngày phát hành Q2'16 Sự ngắt quãng được mong đợi ...
- Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Trung hay tiếng Anh. ...
- Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Pháp. - Hiển thị nghĩa ngay khi tra t...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '涤' trong tiếng Việt. 涤 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Mô-đun Quản lý từ xa 3 AXXRMM3 tham khảo nhanh các thông số kỹ thuật, tính năng và công nghệ.
Hán Việt: HỀ 1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落 ; 奚幸奚xī(1)(会意。据甲骨文,左为手(爪),右为绳索捆着的人。本义:奴隶,又专指女奴)(2)同本义 [slave]凡奚隶聚而出入者,则司牧之。――《周礼·秋官·禁暴氏》。孙诒让正...
Trang web này cung cấp thông tin liên quan và tìm kiếm Emoji mới nhất và đầy đủ nhất, bao gồm ý nghĩa của emoji, ví dụ sử dụng, điểm mã Unicode, hình ảnh độ phâ