Lĩnh vực:điện sách thuật ngữ information source dictionary từ điểm nguồn thông tin Tra câu|Đọc báo tiếng Anh dictionary dictionarynoun ADJ.comprehensive, good | electronic, online | picture | pocket | English, French, etc. | English/French, French...
JVDict, ứng dụng từ điển tiếng Nhật tốt nhất cho iPhone/iPad, đã có mặt trên AppStore. Với giao diện trực quan, khối lượng từ vựng đồ sộ với tổng cộng h...
Từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung - Chinese Vietnamese English Dictionary 参考资料 2048 - 3x3 4x4 5x5 Edition 游戏 JVDict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật, Anh Nhật, Nhật Anh - Vietnamese Japanese English dictionary - ...
截图: 上一张 Từ điển tiếng Nhật JP chrome谷歌浏览器插件_扩展截图 下一张 Từ điển tiếng Nhật JP chrome谷歌浏览器插件_扩展截图 简介:使用JP Dictionary 查找单词、分析句子、将日语翻译成越南语、越南语翻译成日语...
Mở hộp thoại Từ điển Tùy chỉnh Trên tab Tệp, chọn Tùy chọn và mở tùy chọn kiểm lỗi: Trong hầu hết các chương trình Office: Chọn tab Kiểm lỗi. Trong Outlo...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn 您可通过此输入域指定选中字典的名称 。 KDE40.1 Bộ từ điển được Tiến sĩ Alexander Kazhdan biên soạn và được xuất bản lần đầu...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...