information resource dictionary schema: sơ đồ từ điển nguồn thông tin information resource dictionary system (IRDS): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin integrated data dictionary: từ điển dữ liệu tích hợp machine dictionary: từ...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việ…
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
字典 越南 - 越南 T từ điển 字典 越南 - 越南 - từ điển 在越南语: 目前我们没有给定密码的特定翻译 以“开头的其他词语T“ từ chối 在越南语từ chức 在越南语từ thiện 在越南语tự hào 在越南语tự tin 在越南语tỷ lệ 在越南语...
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việt ...
theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來?[yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率係幾多?[yue] phát âm 我想喺我個支票戶口攞錢出嚟 我想喺我個支票戶口攞錢出嚟[yue] phát âm 我想喺我個儲蓄戶口攞錢出嚟 ...
Video miễn phí Nội dung tìm kiếm phổ biến Bộ sưu tập Thử thách Bảng xếp hạng Các phần bổ trợ & ứng dụng khác Công ty Giới thiệu Blog Trung tâm trợ giúp Báo cáo nội dung Trở thành Người h...