(định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở dictionary English: tiếng Anh sách vở thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình ...
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
- Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Hàn. - Hiển thị nghĩa ngay khi tra từ...
Từ điển Hàn - Việt là một ứng dụng tra cứu và dịch thuật mạnh mẽ với hàng trăm nghìn mục từ và mẫu câu. Các tính năng nổi bật: - Tự động nhận diện ngôn ngữ Hàn
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
字典 越南 - 越南 T từ điển 字典 越南 - 越南 - từ điển 在越南语: 目前我们没有给定密码的特定翻译 以“开头的其他词语T“ từ chối 在越南语từ chức 在越南语từ thiện 在越南语tự hào 在越南语tự tin 在越南语tỷ lệ 在越南语...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
Pronounce Tiếng Việt Đăng nhập Ngôn ngữ Hướng dẫn Thể loại Sự kiện Thành viên Blog Phát âm Tìm kiếm Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm