dictionary English: tiếng Anh sách vở thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình từ điển IRDS (information resource dictionary system): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin ...
Từ điển Hàn - Việt là một ứng dụng tra cứu và dịch thuật mạnh mẽ với hàng trăm nghìn mục từ và mẫu câu. Các tính năng nổi bật: - Tự động nhận diện ngôn ngữ Hàn
- Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Hàn. - Hiển thị nghĩa ngay khi tra từ...
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...
原样từ điển 用印地语?进来,学习单词的翻译 từ điển 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 印地文!
Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. We provide english to vietnamese
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
Quý khách đang lên kế hoạch bay đến nhiều hơn một thành phố hoặc có điểm tạm dừng chân trong chuyến đi của mình? Tạo chuyến đi riêng của quý khách ngay bây giờ. ...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...