Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
Những gì từ điển nói không phải lúc nào cũng đúng. 字典上写的不总是对的。 Wiktionnaire 词典 Hôm qua anh mua được một quyển từ điển mới xuất bản phải không? 昨天你买了一本新出版的越南词典,是吗? omegaw...
- Từ điển Việt Hàn Các chức năng nổi bật: - Hiệu năng tìm kiếm rất tốt ngay trên iPhone 3GS - Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên ...
Trang web này cung cấp thông tin liên quan và tìm kiếm Emoji mới nhất và đầy đủ nhất, bao gồm ý nghĩa của emoji, ví dụ sử dụng, điểm mã Unicode, hình ảnh độ phâ
- Từ điển Anh Pháp Các chức năng nổi bật: - Hiệu năng tìm kiếm rất tốt ngay trên iPhone 3GS - Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên c...
- Từ điển Anh Trung (Phồn thể) Các chức năng nổi bật: - Hiệu năng tìm kiếm rất tốt ngay trên iPhone 3GS - Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. ...
đại từ, từ đồng nghĩa, 代詞 là các bản dịch hàng đầu của "代名词" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: 路加在书中用了“我们”这个代名词,显示某些事情是他的亲身经历。 ↔ Khi dùng đại từ “chúng ta”, Lu-ca cho th...
Mô-đun quản lý từ xa 4 Lite 2 AXXRMM4LITE2 tham khảo nhanh các thông số kỹ thuật, tính năng và công nghệ.
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '涤' trong tiếng Việt. 涤 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Hán Việt: HỀ 1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落 ; 奚幸奚xī(1)(会意。据甲骨文,左为手(爪),右为绳索捆着的人。本义:奴隶,又专指女奴)(2)同本义 [slave]凡奚隶聚而出入者,则司牧之。――《周礼·秋官·禁暴氏》。孙诒让正...