a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở ...
Từ điển tra cứu tiếng Anh, có phát âm với giọng đọc của người bản ngữ. - Từ điển Anh-Việt với 300.000 từ có đầy đủ phát âm và gần 5.000 hình minh họa. - Từ đi
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Tôi soạn từ điển. 我的工作是编词典 ted2019 Nếu không có từ điển, hãy nhờ một người giỏi ngôn ngữ của bạn giúp đỡ. 你如果没有词典,可以向精通汉语的人请教。 jw2019 Mẹ có từ điển Anh-Hàn khôn...
từ điển 在越南语: 目前我们没有给定密码的特定翻译 以“开头的其他词语T“ từ chối 在越南语từ chức 在越南语từ thiện 在越南语tự hào 在越南语tự tin 在越南语tỷ lệ 在越南语từ điển 在其他词典中 từ điển 用阿拉伯语từ điển ...
💬Tính năng AI mới: Nhân vật trò chuyện Emoji 11 10,2024 🔀Kết hợp biểu tượng cảm xúc: Sự kết hợp biểu tượng cảm xúc sáng tạo do AI tạo ra! 01 08,2024 🧙Công cụ đề xuất biểu t...
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
Từ Điển CâuTừ điển được tổng hợp từ hơn 10.000.000 cặp câu hội thoại trong phim. Đổi qua "từ điển Anh - Việt" nếu muốn search cụm từ "Tiếng Anh" ...
Vtudien: Từ điển Anh-Việt:基础和专业英语-越南语词典-开源 开发技术 - 其它 Sh**ly上传57.23 MB文件格式zip开源软件 基本和专业的英语-越南语词典,俄语-越南语词典。 说明:方法1:在输入框中输入要查找的单词以查找字典中的含义。方法2:打开Word,PDF,网站文件,选择(突出显示)要查找的单词,然后...
Quý khách đang lên kế hoạch bay đến nhiều hơn một thành phố hoặc có điểm tạm dừng chân trong chuyến đi của mình? Tạo chuyến đi riêng của quý khách ngay bây giờ. ...