từ thiện 用中文tự hào 用中文tự tin 用中文tỷ lệ 用中文 từ điển 在其他词典中 từ điển 用阿拉伯语từ điển 在捷克từ điển 用德语từ điển 用英语từ điển 用西班牙语từ điển 用法语từ điển 用印地语từ ...
automatic dictionary: từ điển tự động composite external symbol dictionary: từ điển ký hiệu ngoài kết hợp composite external symbol dictionary (CESD): từ điển ký hiệu ngoài phức hợp computer dictionary: từ điển máy tính...
Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới 您可使用此按钮将选中的字典下移。 KDE40.1 Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ 关闭词组本编辑窗口(B) : KDE40.1 Từ điển trực tu...
Từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung - Chinese Vietnamese English DictionaryYou Might Also Like CVEDict - Từ Điển Trung Việt Education Hán Việt Tự Điển Education Lantern Dict - Từ điển chữ Hán ...
Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. We provide english to vietnamese
Education Từ điển Anh-Việt - evDic Reference Sổ Tay Tiếng Anh + Flashcard Education Anh Viet Tu Dien EVE Dict Education EFL Vocabularies Education E-V School Subjects Dictionary Education Eng-Viet Dictionary (F) Education...
显示算法生成的翻译 将“Từ điển Larousse nhỏ"自动翻译成 日文 错误 Glosbe Translate 错误 Google Translate 添加示例 在上下文、翻译记忆库中将“Từ điển Larousse nhỏ"翻译成 日文 匹配词 找不到示例,请考虑添加一个示例。
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
百度试题 题目từ điển的词义是() 相关知识点: 试题来源: 解析 词典 反馈 收藏