Từ điển Việt - Lào Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn b...
Từ điển Hàn - Việt là một ứng dụng tra cứu và dịch thuật mạnh mẽ với hàng trăm nghìn mục từ và mẫu câu. Các tính năng nổi bật: - Tự động nhận diện ngôn ngữ Hàn
- Từ điển Hàn Việt - Từ điển Việt Hàn Các chức năng nổi bật: - Hiệu năng tìm kiếm rất tốt ngay trên iPhone 3GS - Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. ...
Hán Việt: HỀ 1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落 ; 奚幸奚xī(1)(会意。据甲骨文,左为手(爪),右为绳索捆着的人。本义:奴隶,又专指女奴)(2)同本义 [slave]凡奚隶聚而出入者,则司牧之。――《周礼·秋官·禁暴氏》。孙诒让正...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
As is từ điển in Greek? Come in, learn the word translation từ điển and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Greek Dictionary!
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
Lưu ý: Việc thêm một từ vào từ điển tùy chỉnh trong một chương trình Office sẽ giúp từ đó sẵn dùng để kiểm tra chính tả trong các chương trình Office khác. Mi...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về @ngoài trời, an toàn & ánh sáng mặt trời