từ điển a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở ...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn 您可通过此输入域指定选中字典的名称 。 KDE40.1 Bộ từ điển được Tiến sĩ Alexander Kazhdan biên soạn và được xuất bản lần đầu...
Đây ứng dụng từ điển Pháp Việt, Việt Pháp, Pháp Anh, Anh Pháp tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 500.000 từ. Ứng dụng được thiết kế…
As is từ điển in Greek? Come in, learn the word translation từ điển and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Greek Dictionary!
từ điển 字典 越南 - 克罗地亚 - từ điển用克罗地亚语: 1. rječnik Kupit ćeš rječnik? Tatoeba je višejezični rječnik. Mogu se tražiti riječi i dobiti prijevode, ali to nije tipični rječnik....
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
大家好,我现在有一份作业关于调查越南学生使用App情况。所以,我希望大家可以抽点时间帮我填这问卷。谢谢大家的支持,爱你们 ️*1. 你学习汉语多久了? 不到1年 1-2年 3-5年 5年以上 *2. 你目前汉语水平在哪个程度? HSK1 级 HSK2 级 HSK3 级 HSK4 级 HSK5 级 HSK6 级 没考过 ...
Vtudien: Từ điển Anh-Việt:基础和专业英语-越南语词典-开源 开发技术 - 其它 Sh**ly上传57.23 MB文件格式zip开源软件 基本和专业的英语-越南语词典,俄语-越南语词典。 说明:方法1:在输入框中输入要查找的单词以查找字典中的含义。方法2:打开Word,PDF,网站文件,选择(突出显示)要查找的单词,然后...
Và đặc biệt trong vòng các giáo-phái lộn-xộn của các tôn-giáo tự xưng theo đấng Christ, chúng ta thấy có những người “bề ngoài giữ điều nhơn-đức, nhưng chối bỏ quyền-phép của nhơn...