Từ điển Tiếng Anh. Tra cứu Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary. Từ điển tổng hợp online.
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Đây ứng dụng từ điển Hàn Việt, Việt Hàn tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 100.000 từ. Ứng dụng được thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia 끼치다 1 어휘등급 끼치다 단어장에 저장 1. 동사 rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) 2. 동사 xộc ...
Tiếng Việt Đăng nhập Từ điển phát âm. Mở tài khoản. Tìm kiếm từ IdiomasPhát âmTiếng Anh > Tiếng Bồ Đào NhaTiếng Anh > Tiếng ĐứcTiếng Anh > Tiếng NgaTiếng Anh > Tiếng NhậtTiếng Anh > Tiế...
🔀Kết hợp biểu tượng cảm xúc: Sự kết hợp biểu tượng cảm xúc sáng tạo do AI tạo ra! 01 08,2024 🧙Công cụ đề xuất biểu tượng cảm xúc: Cải thiện cách diễn đạt ngôn ngữ...
Những gì từ điển nói không phải lúc nào cũng đúng. 字典上写的不总是对的。 Wiktionnaire 词典 Hôm qua anh mua được một quyển từ điển mới xuất bản phải không? 昨天你买了一本新出版的越南词典,是吗? omegaw...
原样từ điển 在罗马尼亚语?进来,学习单词的翻译 từ điển 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 罗马尼亚!