Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của infirmity
涤 Từ phồn thể: (滌) [dí] Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ Số nét: 11 Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤...
形容迫不及待。 【出处】:清·李宝嘉《官场现形记》第31回:“轻轻拨去门闩,拏在手中,预备当作兵器,可以夺门而出。” 【示例】:他不顾大伙的阻拦,~。 【近义词】: 【反义词】:破门而入 【语法】:作谓语、状语;形容迫不及待 【英文】:rush out of door Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ...
Tải xuống video miễn phí về Trừu Tượng Người Theo Chủ Nghĩa này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về cặp vợ chồng, chủ nghĩa tối giản &
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ảo giác, biểu cảm nghệ thuật & chủ ng
Kể từ khi tôi còn trẻ, tôi đã bị hấp dẫn bởi kỹ thuật và công nghệ – tôi say mê khám phá các tiện ích mới và tò mò về điều gì
网易云音乐是一款专注于发现与分享的音乐产品,依托专业音乐人、DJ、好友推荐及社交功能,为用户打造全新的音乐生活。
Với trong tiếng anh thì agreement với compromise là hai từ đồng nghĩa m...
Trước khi đồng hồ thông minh xuất hiện, đồng hồ chỉ có duy nhất một chức năng đơn giản. Giờ đây, ngoài việc theo dõi thời gian, đồng hồ thông