LượngNhàNhảyNhững NgườiNội địaNuôi Dạy ConPhiềnPhòng NgủSổ TaySự Gắn Kết Với NhauSự Hưởng ThụSự Tương TácThoải MáiThư GiãnTrẻTrẻ EmTrẻ TrungTrong NhàTrong NướcVui MừngVui Sướ...
Sử dụng miễn phí Sử dụng miễn phí Thêm thông tinChia sẻ Anh Chị Em RuộtBọn TrẻCâu đốCha MẹChập ChữngChất Lượng Thời GianChơi Trên SànChơi Trong NhàCon Traiđang Chơiđứa TrẻGia đìnhGiải...
Các phòng chờ tại Sân bay Quốc tế Hồng Kông Thành phố chúng tôi có một số phòng chờ tốt nhất để hành khách có thể tận hưởng. Hãy xem địa điểm bạn có thể nghỉ ngơi vào...
Em xó t xa cho mì nh chẳ ng thể xó A bó ng hì nh anh Mỗ I lầ n đ I qua nhữ ng nơ I ngà y xư a Ta có bao buồ n vui Tâ m tư rố I bờ I đứ t từ ng đ oạ n ruộ T em nhớ mộ t ngườ I D...
<p>Khu nghỉ dưỡng Retreat sinh thái sang trọng và chuyên nghiệp tại Pù Luông, cho du khách yêu thiên nhiên, thích khám phá, ở ẩn. 2 mùa lúa trên ruộng bậc thang tuyệt đẹp và địa điểm s
Cầu thủ 38 tuổi đã được Simone Inzaghi đưa vào đội hình xuất phát trong trận chung kết Champions League gặp Man City khi Lukaku phải ngồi dự bị. Tiền đạo người Bỉ đã vào ...
Ni Ni: Na Na này, mình mua vài trái bưởi ruột đào bạn nếm thử đi. 娜娜:我只吃过白心的,还没吃过红心的柚子呢! Na Na: Mình từng ăn bưởi ruột trắng, nhưng chưa từng ăn loại bưởi ruột đào. ...
buổi sáng uống nước khi chưa ăn gì, đường ruột hoạt động nhanh hơn bình thường, khiến nước lập tức được đưa đến ruột già, làm mềm phân và dễdàng được đẩy ra ...
释义ruột già 大肠; 胴 <肠的一部分, 上连小肠, 下通肛门, 比小肠粗而短。分为盲肠、结肠和直肠三部分。主要作用是吸收水分和形成粪便。> 肥肠; 肥肠儿 <指用做食品的猪的大肠。> ruột già xào 烩肥肠 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及...
Ngóng trông một ngườiCó còn về trên bến vắngChiều nắng phaiVẫn chờ bóng em mịt mùngEm cùng ai đắp xây duyên tìnhBỏ anh một mình quạnh hiuTrên bến buồn thiuLời thề năm xưaEm đã trao sao n...