将“quản trị thương hiệu"自动翻译成 中文 品牌管理 Glosbe Translate 品牌管理 Google Translate 添加示例 在上下文、翻译记忆库中将“quản trị thương hiệu"翻译成 中文 匹配词 所有精确任何 Sử dụng phầnQuảnlý cụm từthương hiệucủa tran...
Người quản lý là chủ sở hữu quản trị có thể thực hiện những điều sau: 作为具备管理员权限的所有者,管理员可以: support.google Anh còn làm trong ban Quản trị nữa 我还 当过 系板板主喔 OpenSubtitles2018.v3 “Sự qu...
Bạn thực hiện điều này bằng cách dùng mật khẩu mà bạn có thể để Excel lưu trữ trên máy tính của bạn. Tab Inquire sẽ hiển thị sau khi bạn bật bổ t...
Trong danh sách Trung tâm quản trị Microsoft 365, bạn có thể quản lý thông tin thanh toán và thanh toán cho đăng ký Microsoft 365 của mình. Từ đây, bạn có thể x...
将“Quản Trọng"翻译成中文 管仲, 管仲是“Quản Trọng"到 中文 的最佳翻译。 译文示例:Quản Trọng người Dĩnh Thượng (nay là huyện Dĩnh Thượng, tỉnh An Huy), là hậu duệ của Chu Mục vương. ↔ 及悼襄王薨,迁立...
Người điều hành hệ thống tên miền là một tổ chức duy trì dữ liệu quản trị cho một hoặc nhiều miền cấp cao nhất hoặc miền cấp thấp hơn. 域名注册管理执行机构是一个负责维护一个或多个顶级或下级域...
Bảo mật từ trong Thiết kế là một cách tiếp cận mới đối với vấn đề an ninh mạng, xây dựng sẵn tư duy quản trị rủi ro ngay từ khi bắt đầu, tạo điều kiện đổ
Dùng thử, mua và cài đặt Hướng dẫn quản trị Hướng dẫn cho người bán Tài nguyên trợ giúp cho người bán Bảng thông tin và báo cáo Quản lý khách hàng và người liên hệ Sử dụng Copilot Tổng...
Trình quản lý hệ thống AWS là một giải pháp quản lý đầu cuối an toàn cho các tài nguyên trên AWS, cũng như trong các môi trường lai và đa đám mây.
Bắt đầu với Lake Formation Hướng dẫn tự phục vụ được tuyển chọn Tìm hiểu về AWS Lake Formation Quản lý và điều chỉnh quy mô quyền truy cập dữ liệu rất phức tạp và tốn thời ...