ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG Giới thiệu môn học Chương 5: Yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng Nhu cầu, động cơ Nhận thức Sự hiểu biết Niềm tin, thái ...
40h40họọcsinh.csinh.另一类是前面可加表示度量衡单位的单位词另一类是前面可加表示度量衡单位的单位词:b:bốốntntấấnsnsắắt,mt,mộột lít d t lít dầầu. u. 33.无类别名词:这类词是指可直接与数词结合的名词,中间不需要单位词。 .无类别名词:这类词是指可直接与...
•2.问候,看望(hỏithăm,thămhỏi)nỗibuồn)•3.亲爱的(thânyêu)•19.怎样(v+nhưthếnào,làmthếnào,nói thếnào),(như)thếnày •5.中医(thuốcBắc)•20.离去,去世(mãimãirađi=mất,chết;(đi)•7.知道(know)15.(understand)ran...
衬衣(càvạt,comlê,váy,váyliền,váylửng,quần,giầy,mũ)•12.十(sốchẵn,khôngcósốlẻởsau)•13.工钱、手工费(tiềnvải)•14.办公室(đồngphục)•15...一起(cảnamlẫnnữ,cảcũlẫnmới)•16.可以(=can,may,maybe)
14 bài khóa và bài đọc thêmBài số 1 第一课 Tôi làsinh viên 我是大学生Bài số 1 Bài khóa Tôi làsinh viên phần II Thời khóa biểu Từ mới Ngữ phápTôi làsinh viên我是大学生• Sau khi tốt nghiệp trung học phổ ...
tem)cònởđây)=vừaqua •2.问候,看望(hỏithăm,thămhỏi)•14.节哀(用于家有丧事时;分忧chia sẻnỗibuồn)•3.亲爱的(thânyêu)•19.怎样(v+nhưthếnào,làmthếnào,•5.中医(thuốcBắc)nóithếnào),(như)thếnày •7.知道(know)15...
衬衣(càvạt,comlê,váy,váyliền,váylửng,quần,giầy,mũ)•12.十(sốchẵn,khôngcósốlẻởsau)•13.工钱、手工费(tiềnvải)•14.办公室(đồngphục)•15...一起(cảnamlẫnnữ,cảcũlẫnmới)•16.可以(=can,may,maybe)