以“开头的其他词语N“ nhiệm vụ 在希腊语中nhiệt 在希腊语中nhiệt tình 在希腊语中nho 在希腊语中nhu cầu 在希腊语中nhuộm 在希腊语中 nhiệt độ 在其他词典中 nhiệt độ 用阿拉伯语nhiệt độ 在捷克nhiệt độ 用德语nhiệt độ 用英语nhi...
Real-time nhiệt kế, nhiệt kế là một ứng dụng nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Cung cấp thời gian thực thời tiết để đo nhiệt độ của bạn, cho phép bạn hiểu đượ...
Đo nhiệt độ từ một khoảng cách an toàn bằng máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke. Bạn sẽ không bị bỏng do động cơ hoặc bị không khí nóng/lạnh từ hệ thống HVAC hoặc quạt gió thổi...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bắc mỹ, cảnh quay drone & cảnh quay trên kh
Tải xuống ảnh lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều ảnh lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về @ngoài trời, ánh sáng tự nhiên & bắn d
saobầu trời đầy saobình minhrộng mênh môngbãonhững đám mâythiên nhiênnhìn từ trên khôngsức mạnhphá hủybảo vệ môi trươngkhí quyểnlực lượng tự nhiênbảo vệ khí hậubiện pháp khẩn cấ...
单词động vật có nhiệt độ ổn định 释义động vật có nhiệt độ ổn định 恒温动物 <能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。>...
Cảm biến nhiệt độ Cảm biến áp suất Bộ cách ly tín hiệu Bộ ghi - LƯU TRỮ dữ liệu Cảm biến đo chênh áp CẢm biến độ ẩm - co - co2 Đồng hồ hiệu chuẩn ...
单词đo nhiệt độ 释义đo nhiệt độ 理 测热计。 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Ở ngoài đời đâu có dễ mẹ ơiĐâu có thể tuyệt vời như con nghĩLòng người ta nhiều nhỏ nhen đố kịBởi hẹp hòi thường ích kỉ hơn thua.Ở ngoài đời đâu phải một trò đùaPh...