释义nhận định 断定<下结论。> kết quả của trận đấu này, khó nhận định. 这场比赛的结果, 还难以断定。 断语<断定的话; 结论。> 估计<根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。>
Nhận định Arsenal vs Ipswich Town (03h15 ngày 28/12). Lực lượng hai đội, đội hình dự kiến, thành tích đối đầu và dự đoán tỉ số.
Vietnamese English Dictionary - nhận địnhin English: 1. I identify with you. You can easily identify Tom because he is very tall. Which one of Japan's historical characters do you identify yourself with? First of all we have to identify the problem. ...
Với ngôi đầu bảng đã được xác định, HLV Martinez đã cho phép một số trụ cột như Ronaldo, Bernardo Silva, Neto và Fernandes – người bị treo giò ở trận đấu này – trở về CLB...
nhận định 在捷克nhận định 用德语nhận định 用英语nhận định 用西班牙语nhận định 用法语nhận định 用印地语nhận định 在印度尼西亚nhận định 用意大利语nhận định 在立陶宛语nhận định 用荷兰语nhận đ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về @ngoài trời, ánh sáng ban ngày & cầu thang
Để đảm bảo rằng vị trí tùy chỉnh là một phần của danh sách các đề xuất, các địa điểm cần được nhập dưới dạng vị trí tùy chỉnh (có cùng ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bao gồm, biểu diễn thể thao & bóng rổ
Đào tạo nâng cao nhận thức về an ninh mạng Giúp nhân viên trong tổ chức của bạn tìm hiểu cách xác định các rủi ro an ninh mạng, bao gồm lừa đảo, tấn công phi kỹ thuật và quyền riêng t...
ui e mới lướt fb thấy nó đòi kiện luôn con nó tại con nó ko chịu nghe lời nó,ý nó định đem con nó qua trung gả nhưng con nó ko chịu đòi ở zới cường nên nó đòi kiện [捂脸][捂脸][捂脸] 1月...