单词nghĩa của chữ 释义nghĩa của chữ 字义<字所代表的意义。> giải thích nghĩa của chữ 解释字义。 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Lựa chọn ngôn ngữ của bạn: Tiếng Việt简体中文Ảnh Khám pháGiấy phép Tham giaKoolShooters Theo dõi Quyên góp Sưu tầmThích29 Tải xuống miễn phí Sử dụng miễn phí Thêm thông tinChia sẻNhiều nội dung tư...
Nếu bạn mơ thấy quả ô liu có nghĩa là sẽ thịnh vượng và hạnh phúc trong cuộc sống. Vì vậy, nếu trong đêm bạn bắt gặp hình ảnh của mình, hãy mong đợi những điều tốt đẹp. N...
NhàKhỏa ThânKhung Cảnh Thân MậtLeotardLinh HoạtMảnh KhảnhMúa Ba LêMúa đương đạiNăng độngNghệ ThuậtNhảy Hiện đạiPhong TràoPhù HợpSàn GỗTâm ThầnThân HìnhThanh LịchTối GiảnTông Màu ấmTrong ...
có thể được đặt thành trực tuyến-chỉ khi thiết bị của bạn chạy thấp trên dung lượng miễn phí. Bạn cũng sẽ có thể lên lịch những người thường xuyê...
Thông tin về cách tham gia cuộc thi khuyến mãi Vetements trong tháng Bảy. Đặc biệt chú ý đến điều 13 quy định chi tiết việc sử dụng dữ liệu cá nhân.
1,Tàu vốn nghĩa Hán Việt là xe, ngày xưa người Trung Quốc sang Việt Nam bằng tàu. (just kidding) 2, Ngày xưa nữa nữa người Trung Quốc đã sang Việt Nam theo các tốp lẻ tẻ. Thời Bắ
Ví dụ, như một phần của việc bồi thường cho doanh nhân nữ, chính phủ liên bang Hoa Kỳ đã thiết lập một Phụ nữ sở hữu Chương trình Hợp đồng Liên bang dành cho Doanh nghiệp N...
Nhưng tuỳ cảm nhận mọi người, với tớ, người thương...
mắt danh mục đầu tư thương mại mạng 5G cũng như kế hoạch của mình để cung cấp mạng 5G đầu tiên trên thế giới, nâng cấp mạng nhanh lên gigabit bằng thông rộng, vào đầu năm...