[fēngliánghuà] nói mát; lời nói mát; lời châm chọc。不负责任的冷言冷语。 说风凉话 nói lời châm chọc风凉话【拼音】:fēng liáng huà 【解释】:打消别人积极性的嘲讽话。 【出处】:曾朴《孽海花》第18回:“况且没有把柄的事儿,给一个低三下四的奴才含血喷人,自己倒...
天主 [Tiānzhǔ] Chúa Trời。天主教所崇奉的神,认为是宇宙万物的创造者和主宰者。 天主 tiānzhǔ [God,the Lord] 上帝。即天主教所尊奉的神,在教义中认为是世界的创造者和主宰者
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
đạiKhai MạcLàm Việc Từ XaLối SốngMở CửaMùa HèNắngNgàyNgoài TrờiNgôi Nhà NhỏNhà Trên Bánh XePhía TrongPhóng TúngSống Ngoài Lưới điệnSự Tự DoThăm DòThanh NiênThích Du LịchThiên NhiênThư GiãnTối Giả...
@Liyazzzzzzz= nhiều năm . Ex) Từng ấy năm bên nhau, anh đã hiểu...
So với việc chỉ viết mỗi từ vựng, nếu bạn viết cả đoạn văn ra thì tôi sẽ dễ giải thích ý nghĩa của từ hơn đấy.Câu của bạn khá là khó hiểu và không tự nhiên lắm, bạn...
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!使用HiNative,免費讓母語者來...
你知道如何提升自己的外语能力吗❓只需写下外语文章并让母语使用者更正!使用HiNative,免费让母语使用者...
Trước khi đồng hồ thông minh xuất hiện, đồng hồ chỉ có duy nhất một chức năng đơn giản. Giờ đây, ngoài việc theo dõi thời gian, đồng hồ thông
Vừa ăn xong gói mì hảo hảo cuối cùng trong nhà và chợt thấy có 3 tệ trên bàn . Beat ngay quả nhạc cho rực rỡ Chào mừng - Xù 阮青梅于20240902发布在抖音,已经收获了21.1万个喜欢,来抖音,记录美好生活!