Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của inapplicable
[jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。>[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về cặp vợ chồng, chủ nghĩa tối giản &
ảo GiácBiểu Cảm Nghệ ThuậtChủ Nghĩa Biểu Hiện Trừu TượngChuyển độngChuyển động Của Chất LỏngChuyển động Năng độngChuyển động SơnCuộc Sống Tĩnh LặngĐầy Màu Sắcđộ T...
Là động từ chỉ trạng thái. Actually u don’t need to care what kind of this word. Just need how to use them in right situation. “Bị “ Từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của việc không hay, ho
[tiānjí] 1. cực。地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半天球的叫北天极,在南半天球的叫南天极。 2. chân trời。天际;天边。天极tiānjí(1)[celestial pole]∶天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫...
Một chế độ cài đặt từ khoá giúp bạn ngăn quảng cáo của mình xuất hiện cho những nội dung tìm kiếm chứa cụm từ khoá chính xác. Nội dung tìm kiếm có thể bao gồm các từ khá
Trước khi đồng hồ thông minh xuất hiện, đồng hồ chỉ có duy nhất một chức năng đơn giản. Giờ đây, ngoài việc theo dõi thời gian, đồng hồ thông
@thanhhuong01 bấc = nhẹ = 軽い.bấc はベトナムの草で、とても軽いものです。chì = nặng = 重い.chì は鉛で、とても重いものです。
Bảng xếp hạng cá nhân của tớ crush(anh trai mưa/em gái mưa) -...