[tiānjí] 1. cực。地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半天球的叫北天极,在南半天球的叫南天极。 2. chân trời。天际;天边。天极tiānjí(1)[celestial pole]∶天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '天主' trong tiếng Việt. 天主 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
nghĩa của từ ちょうど今 ngoài nghĩa là ngay bay giờ thì nó còn nghĩa gì nữa ko ạ? 查看翻译 littlesuica 2018年3月29日 具体的国家或地区越南 Theo mình thì nó cũng không hẳn là Ngay bây giờ, mà nó gần nghĩa với “vừa đ...
Đường liên kết có liên quan Thông tin này có hữu ích không? CóKhông Gửi Achieve your advertising goals today! Attend our Performance Max Masterclass, a livestream workshop session bringing together industry and Google ads PMax experts. ...
Tống Sỹ Đông - Tình Xưa Nghĩa Cũ 2 Lyrics by:Nguyễn Thanh Dũng Ngọc Long Composed by:Nguyễn Thanh Dũng Ngọc Long Tình đời khi trắng khi đen无论顺境逆境 我都会深爱着你 Cười vui mới đó nhưng giờ tưởng...
@fujgp184Bさんのことngười bán đứng người khác ( kẻ lợi dụng, kẻ vong ơn bội nghĩa ) と言えます。そうしたらAさんは người non nớt, dễ bị trục lợiとも言えます。@...
@Liyazzzzzzz= nhiều năm . Ex) Từng ấy năm bên nhau, anh đã hiểu...
So với việc chỉ viết mỗi từ vựng, nếu bạn viết cả đoạn văn ra thì tôi sẽ dễ giải thích ý nghĩa của từ hơn đấy.Câu của bạn khá là khó hiểu và không tự nhiên lắm, bạn...
Cách dùng của từ 好 Nó có nhiều nghĩa quá mk k bk dịch kiểu gì Như từ 好漂亮,好吧, 好的, 好啊,... 查看翻译 __Doris 2020年10月19日 中文(简体) What’s your problem?好means good. 查看翻译 这个答案有帮助吗? 嗯... (0) 有帮助 (0) [来自...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về #indoor, ánh sáng & chủ nghĩa tối giản