单词năm sau 释义năm sau 后年<明年的明年。> 来年; 转年 <明年。> dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay. 估计来年的收成会比今年好。 转年<某一年的第二年(多见于过去)。> 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻...
ơng trình phát trực tuyến của mình, đồng thời mang lại kết quả có thể đo lường, toàn phễu cho các nhà quảng cáo, từ giai đoạn nhận thức thương hiệu đến giai đoạn chuyển đổi....
Neymar trở lại sau một năm nghỉ thi đấu Ngôi sao người Brazil đã bị đứt dây chằng chéo trước (ACL) trong một trận đấu quốc tế gần một năm trước, như...
在线看Đại Nhân - 1 Năm Sau 3分钟 11秒。2017 3月 5的高清视频,VK免费视频库免注册! 6 — 已浏览。 33 — 已评价。
xuân giá dịch vụ của các đơn vị chuyên nghiệp bán chạy là từ 140000 đến 200000 đồng một giờ gấp đôi thậm chí gấp ba lần bình thường Trong cuộc nói chuyện với phóng viên địa phư...
私にとって、この文章の意味はあまりはっきりしない。 Chúc mừng năm mới. Năm ngoái, tôi với anh đã đấu khẩu rất nhiều, nhưng mà năm nay tôi định thay đổi bản thân sau đó "tôi muố
歌曲:Ngày này năm sau,歌手:Linh Thảo。Ngày này năm sau在线免费试听,更多Linh Thảo相关歌曲,尽在QQ音乐!QQ音乐是腾讯公司推出的一款网络音乐服务产品,海量音乐在线试听、新歌热歌在线首发、歌词翻译、手机铃声下载、高品质无损音乐试听、海量无损
Tiếp diễn : 1 sự việc xảy ra mà mãi chưa thấy hồi kết....
Tĩnhđưa Tay Ra Sau đầuGiải TríGiản DịHình XămHipsterHồHóiLo LắngLúc Rảnh RỗiMệt MỏiMột MìnhNắngNgàn NămNgày Cuối TuầnNghỉ NgơiNgoài TrờiNgười LớnNhấn Mạnhở NgoàiPhản ánhPhong CảnhR...
Giấc ngủ lộng ngàn kiêu sa Hai mươi năm sau Đón đợi thu vào tầm tay Rồi con lớn khôn hai mươi tuổi đời Như mẹ ngày nay Con ra xa trường àà ơi Con say tiếng gọi dị thường Len trong gi...