单词lực lượng 释义lực lượng 大军<指从事某种工作的大批人。> lực lượng địa chất học. 地质大军。 力<力量; 能力。> 力量<力气。> 方 力道<力气; 力量。> lực lượng mạnh. 力道大。
đứt từng khúc đứt và nối đứt đoạn đứt đôi đứt đường dây điện đứ đừ đừ越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。Copyright...
Lực Lượng Không Quân C... chỉnh sửa hình ảnh Chiếc Máy Bay chỉnh sửa hình ảnh Mc-130 Commando Ii chỉnh sửa hình ảnh Đêm Tân HônCô Dâu chỉnh sửa hình ảnh ...
Tải xuống photo miễn phí về F-22 Chim Ăn Thịt Lực Lượng Không này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
Hệ thống chất lượng của UPS Healthcare được quản lý thông qua eQMS nền tảng duy nhất với một đội ngũ chuyên gia dành riêng cho việc bảo vệ các sản phẩm chăm sóc sức kh
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về an toàn, cánh tay & chế tạo
Xây dựng chiến lược tiếp thị sẽ đưa vào đầu vào từ toàn bộ nhóm để hoàn thành. Bạn cần hiểu rõ xu hướng khách hàng, chia sẻ các chiến lược, hoàn thành các ...
Về Bờ TV - trang web phát sóng trực tiếp bóng đá V-League đầy đủ và chất lượng nhất hiện nay với bình luận cực hấp dẫn cùng chất lượng tốt nhất
TẠI SAO CẦN THỬ NGHIỆM DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT? Sản phẩm tươi sống thường có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật cao hơn; tuy nhiên, tất cả thực phẩm đều ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ảnh nhóm, ánh sáng rực rỡ & bạn bè