单词 lạp xưởng 释义lạp xưởng 肠儿<用肠子制成的食品。> 腊肠; 腊肠儿 <熟肉食的一种, 猪的瘦肉泥加肥肉丁和淀粉、作料, 灌入肠衣, 再经煮和 烤制成。> 香肠; 香肠儿 <用猪的小肠, 装上碎肉和作料等制成的食品。>
lạp xưởng 用阿拉伯语lạp xưởng 在捷克lạp xưởng 用德语lạp xưởng 用英语lạp xưởng 用西班牙语lạp xưởng 用法语lạp xưởng 用印地语lạp xưởng 在印度尼西亚lạp xưởng 用意大利语lạp xưởng 在格鲁吉亚lạ...
Món Ăn Lạp Xưởng Tải thêm Miễn phí sử dụng theo Giấy phép nội dung của Pixabay chỉnh sửa hình ảnh Tải về 5 Lưu Lượt xem1,592 Nội dung tải xuống1,188Hiển thị chi tiết pattymalajak9 ngườ...
Bạn có thể chọn định dạng tệp (chẳng hạn .pptx hoặc .odp) mà bạn muốn đặt làm mặc định khi lưu bản trình bày của mình. Lưu ý: Không phải tất ...
lạp xưởng 在捷克lạp xưởng 用德语lạp xưởng 用英语lạp xưởng 用西班牙语lạp xưởng 用法语lạp xưởng 用印地语lạp xưởng 在印度尼西亚lạp xưởng 在格鲁吉亚lạp xưởng 在立陶宛语lạp xưởng 用荷兰语lạ...
上五六四,六凡,合四上尺(xáng u liu xề - liu phàn - hò xư xang xế)Tiếng ca lặng dừng tiếng nhạc lui vào màng đêmNghiệp cầm ca mãi còn hát dâng cho đờiNhịp tim với lời ca giao hòa gởi trao cho người...
Làm việc với các Xô Sử dụng xô để sắp xếp các tác vụ theo kiểu, chẳng hạn như lập kế hoạch sự kiện, tiếp thị và tài sản thế chấp quảng cáo và PR. Chọn Th...
Công nghệ làm mát hướng trục Quạt 120mm với điều khiển PWM để giảm tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ Thiết kế nhỏ gọn SFX-L : 125 x 125 x 63.5 mm
Đi trong tiếng cười Rồi mình sẽ gặp nhau Lúc ánh nắng thay Cơn mưa cất lời Rồi mình sẽ gặp nhau Vì cuộc đời có dài đâu mà Thời gian bao lâu Vẫn không úa màu Rồi mình sẽ gặp nha...
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。