ống hút ống hơi ống hơi nước ống khoá ống khói ống kính ống kính hoa ống kính wide ống loa ống luật lữ越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。Copyright...