金属, 金, 金屬是“kim loại"到 中文 的最佳翻译。 译文示例:Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại. ↔ 酸会和金属物质起化学反应。 kim loại noun + 添加翻译 越南文-中文字典 金属 Axit tác động lên các vật thể có chứa ...
là đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xử lý bề mặt và xi mạ kim loại. “Sự lựa chọn chất lượng” được xem là tiêu chí hàng đầu, chính vì thế sản phẩm xi mạ của ...
Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại. Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha. Kim sống cùng Ken. Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiề...
Một loạt các sản phẩm cho bạn lựa chọn. Cuộn nhôm tráng màu cho vật liệu trần Cuộn nhôm tráng màu là vật liệu trần phổ biến. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tản nhiệt, ch...
Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại. Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha. Kim sống cùng Ken. Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiề...