theo loại sản phẩm (cấp luyện kim và cấp hóa học), ứng dụng (hợp kim nhôm, chất bán dẫn, tấm pin mặt trời, thép không gỉ và các ứng dụng khác) và địa lý (Châu Á-Thái Bình Dương)....
Đăng nhập Tham gia Tải lên Video Hướng Hiệu ứng Độ phân giải Ngày đăng Loại nội dung Mới Liên quan nhất Video miễn phí bản quyền Trang tiếp theo Trang 1/86
Hình ảnh về Lưới kim loại, Sắt, Chi tiết. Sử dụng miễn phí. 3 comments Cộng đồng đang chờ ý kiến của bạn! Đăng nhập hoặc tham gia Pixabay để xem bình luận ...
单词 kim loại 释义kim loại 金<金属, 通常指金、银、铜、铁、锡等。> 金属<具有光泽、延展性、容易导电、传热等性质的物质, 除汞外, 在常温下都是固体, 如金、银、铜、铁、锰、锌等。> 随便看 Ơ-xtét ơ ơ hay ơ hờ ơi ơ kìa ơn ơn huệ ơn huệ ...
Cái cưa (1) với khung bằng gỗ, gắn lưỡi kim loại có răng để cưa theo chiều kéo xuống. 他们用的锯子(1)是一个装有锯齿刀片的木架,只要把锯子来回拉动就可以切割东西。 jw2019 Họ làm việc siêng năng, dùng cuốc và xẻ...
Tải xuống ảnh lưu trữ Kim Loại Hỏng miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều ảnh lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về @ngoài trời, ánh sáng ban ng
mặt và xi mạ kim loại.“Sự lựa chọn chất lượng”được xem là tiêu chí hàng đầu, chính vì thế sản phẩm xi mạ của chúng tôi luôn đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn khắt khe nhất....
1.Thiết kế chống rò rỉ độc quyền của ASUS: Mô-đun nhiệt với Kim loại lỏng nằm trên CPU và GPU. Có thiết kế đặc biệt với hàng rào chống rò rỉ để ngăn chặn sự rò rỉ của Kim ...
单词 kim loại hiếm 释义kim loại hiếm 稀有金属 <地壳中储藏量少、矿体分散的金属, 如锂、铍、铷、钛、钒、钽、铌、镓、铟等。> 贵金属 <通常指在自然界含量较小, 不易开采, 因而价格昂贵的金属, 包括金、银和铂族元素(钌、铑、钯、锇、铱、铂)。>...
ánh Sáng Ban NgàyBiểu Hiện Văn HóaCận CảnhChụp ảnh Góc ThấpCô Gái Hồi GiáoCộtCửa đồngCửa Kim Loạiđá Hoađàn Bàđạo HồiDu LịchđứngGia TàiGiống CáiGóc Chụp ThấpHồiHồi GiáoKhách Du LịchK...