释义kim loại 金<金属, 通常指金、银、铜、铁、锡等。> 金属<具有光泽、延展性、容易导电、传热等性质的物质, 除汞外, 在常温下都是固体, 如金、银、铜、铁、锰、锌等。> 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Hình ảnh về Kim loại, Máy khoan, Thiết kế ảnh. Sử dụng miễn phí. Bình luận Cộng đồng đang chờ ý kiến của bạn! Đăng nhập hoặc tham gia Pixabay để xem bình luận...
Kim Loại Phế Liệuに関する写真を検索。 ✓ ロイヤリティフリー ✓ 帰属表示は必要ありません ✓ 高品質な画像.
Cái cưa (1) với khung bằng gỗ, gắn lưỡi kim loại có răng để cưa theo chiều kéo xuống. 他们用的锯子(1)是一个装有锯齿刀片的木架,只要把锯子来回拉动就可以切割东西。 jw2019 Họ làm việc siêng năng, dùng cuốc và xẻ...
Kim LoạiKết Cấu Trừu TượngKim LoạiKim Loại Có Kết CấuKim Loại GỉLý LịchMẫuMẫu Gỉ SétNghệ Thuật Công NghiệpNghệ Thuật Kim LoạiOxy HóaPatinPhân Hủy Kim LoạiPhân Rã đô ThịPhong HóaRỉ...
HUAWEI Offical Site provides technical support Find more about Lớp bọc kim loại của bản lề ở mặt sau của HUAWEI Mate Xs bị xước hoặc bẩn with HUAWEI Support
1.Thiết kế chống rò rỉ độc quyền của ASUS: Mô-đun nhiệt với Kim loại lỏng nằm trên CPU và GPU. Có thiết kế đặc biệt với hàng rào chống rò rỉ để ngăn chặn sự rò rỉ của Kim ...
单词 kim loại hiếm 释义kim loại hiếm 稀有金属 <地壳中储藏量少、矿体分散的金属, 如锂、铍、铷、钛、钒、钽、铌、镓、铟等。> 贵金属 <通常指在自然界含量较小, 不易开采, 因而价格昂贵的金属, 包括金、银和铂族元素(钌、铑、钯、锇、铱、铂)。>...
Lưới inox màu vàng đồng Liên hệ để biêt giá Chân bàn Inox mạ vàng Liên hệ để biêt giá Khung gương inox vàng đồng Liên hệ để biêt giá Ốp thang cuốn Inox Liên hệ để biêt giá INOX NGHỆ THUẬ...
Meitneri được dự đoán là thành viên thứ sáu của nhóm 6d của các kim loại chuyển tiếp và là nguyên tố nặng nhất trong nhóm 9 của bảng tuần hoàn, nằm dưới coban, rhodi và iridi. 錀預計將是6d系過渡金屬的...