Trong Khởiđộng nâng cao, chọn Khởiđộng lại Ngay. Trên mànhình Chọn một tùychọn, chọnSử dụng thiết bị > lưu trữ USB. Đặt cấu hình Surface của bạn để bắt đầu từ ...
单词 khởi động 释义khởi động 冲动<能引起某种动作的神经兴奋。> 发动<使机器运转。> trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm. 天气太冷, 柴油机不容易发动。 开车<泛指开动机器。> 开动<(机器)运转。> tiếng máy khởi động ầ...
khổng lồ in Romaniankhởi hành in Romaniankim in Romaniankinh doanh in Romaniankinh khủng in Romanian khởi động in other dictionaries khởi động in Arabickhởi động in Czechkhởi động in Germankhởi động in Englishkhởi động ...
在上下文、翻译记忆库中将“khởi động lại"翻译成 因纽特语 匹配词 所有 精确 任何 找不到示例,请考虑添加一个示例。 您可以尝试更宽松的搜索以获得一些结果。 打开 Glosbe 在波兰以♥制成 Tools 字典生成器 发音记录仪 批量添加翻译 批量添加示例 音译 所有字典 关于 关于格洛斯贝 伙伴...
Phần còn lại của kinh phí để triển khai dự án “Chương trình Phát triển Trẻ em – CDP” trong 10 năm đầu sẽ được huy động từ các tổ chức từ thiện, nhà hảo tâm khác và Samsung...
Sau video trình diễn drone ấn tượng bằng công nghệ CGI, Samsung tiếp tục tổ chức cuộc thi sáng tạo video trên nền tảng Tiktok nhằm lan tỏa hành động tiết kiệm số...
khổng lồ 用意大利语khởi hành 用意大利语kim 用意大利语kinh doanh 用意大利语kinh khủng 用意大利语 khởi động 在其他词典中 khởi động 用阿拉伯语khởi động 在捷克khởi động 用德语khởi động 用英语khởi động 用西班牙语khởi ...
Lưu ý: Tính năng này sẵn dùng cho khách hàng có giấy phép Microsoft 365 Copilot (cơ quan). Thời lượng: 1 phút 11 giây Xem cách bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng khai thác Copilot trong PowerPoint để t...
Quy trình cấu hình Nios® II khởi động từ EPCS /EPCQ, tạo các tệp lập trình cần thiết và bộ phát triển chương trình có thể phức tạp.&nbs...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bầu trời, bị bỏ rơi & bị cô lập