单词 khởi động 释义khởi động 冲动<能引起某种动作的神经兴奋。> 发动<使机器运转。> trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm. 天气太冷, 柴油机不容易发动。 开车<泛指开动机器。> 开动<(机器)运转。> tiếng máy khởi động ầ...
khổng lồ in Romaniankhởi hành in Romaniankim in Romaniankinh doanh in Romaniankinh khủng in Romanian khởi động in other dictionaries khởi động in Arabickhởi động in Czechkhởi động in Germankhởi động in Englishkhởi động ...
Khắc phục sự cố mà bạn gặp phải độ trễ xấp xỉ 2 giây trong quá trình khởi động máy tính chạy Windows 7. Sự cố này xảy ra sau khi...
Trong Khởiđộng nâng cao, chọn Khởiđộng lại Ngay. Trên mànhình Chọn một tùychọn, chọnSử dụng thiết bị > lưu trữ USB. Đặt cấu hình Surface của bạn để bắt đầu từ ...
qua các chương trình đào tạo y tế, kiểm tra sức khoẻ, hỗ trợ thuốc hay tìm hiểu về ma tuý, giới tính cùng nhiều hoạt động bổ ích khác. Phát biểu tại Lễ ký kết, ôngChoi Joo H...
原样khởi động 用韩文?进来,学习单词的翻译 khởi động 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 朝鲜的!
Sau video trình diễn drone ấn tượng bằng công nghệ CGI, Samsung tiếp tục tổ chức cuộc thi sáng tạo video trên nền tảng Tiktok nhằm lan tỏa hành động tiết kiệm sốn...
Quy trình cấu hình Nios® II khởi động từ EPCS /EPCQ, tạo các tệp lập trình cần thiết và bộ phát triển chương trình có thể phức tạp. ...
Nếu gói thành viên Creative Cloud đã hết hạn, bạn có thể dễ dàng khởi động lại. Nếu thanh toán không thành công, các nỗ lực thanh toán bổ sung sẽ được thực hiện sau ngày đáo hạn. Nếu th...
将“khởi động"翻译成因纽特语 pigiarniq是将“khởi động"翻译成 因纽特语。 khởi động + 加 越南文-因纽特语字典 pigiarniq MicrosoftLanguagePortal 显示算法生成的翻译 类似于 "khởi động" 的短语,可翻译成 因纽特语 ...