单词 khởi động 释义khởi động 冲动<能引起某种动作的神经兴奋。> 发动<使机器运转。> trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm. 天气太冷, 柴油机不容易发动。 开车<泛指开动机器。> 开动<(机器)运转。> tiếng máy khởi động ầ...
kinh khủng in Romanian khởi động in other dictionaries khởi động in Arabickhởi động in Czechkhởi động in Germankhởi động in Englishkhởi động in Spanishkhởi động in Frenchkhởi động in Hindikhởi động in...
Lưu ý:Nếu bạn không muốn khởi động Surface từ ổ đĩa USB, hãy đảm bảo rằng ổ đĩa không được lắp vào cổng USB trên Surface khi bạn khởi động. ...
原样khởi động 在越南语?进来,学习单词的翻译 khởi động 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 越南!
khởi độngnhững bông hoamộc mạcthuộc về nghệ thuậtthiên nhiênsáng tạohoacổ điểnđầy màu sắccánh hoadadây buộcnởcuộc sống vẫn cònsôi độnghay thay đổisân vườntái chếchiết trunghọag...
cuộc thi sẽ mở rộng đề tài để các đội thi tìm giải pháp cho những vấn đề hỗ trợ nhóm người yếu thế nhằm mang lại cơ hội được hỗ trợ cho tất cả mọi người, không ...
将“khởi động"翻译成因纽特语 pigiarniq是将“khởi động"翻译成 因纽特语。 khởi động + 加 越南文-因纽特语字典 pigiarniq MicrosoftLanguagePortal 显示算法生成的翻译 类似于 "khởi động" 的短语,可翻译成 因纽特语 ...
thiếu công cụ đánh giá đầu ra bằng sản phẩm, cũng như sân chơi cho học sinh thể hiện năng lực sáng tạo. Với mong muốn góp phần thúc đẩy STEM, Samsung đã tổ chức cu...
Sau khi thiết bị khởi động lại, Startup Repair sẽ quét máy tính của bạn để tìm sự cố và sau đó tìm cách khắc phục sự cố. Dưới đây là một số sự cố mà nó cố gắng sửa chữa...
越南歌曲 Mong Một Hạnh Phúc - Khởi My 是在优酷播出的音乐高清视频,于2014-02-09 18:33:43上线。视频内容简介:越南歌曲 Mong Một Hạnh Phúc - Khởi My